| Phân chia tài sản | 7,262 tr.đ. | - | CI | 0,47 | Kết quả mục tiêu | | 23/5/2023 | 24,33 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,94 tr.đ. | 1.759,273 | iShares | 0,18 | Mục tiêu rủi ro | BlackRock ESG Aware Moderate Allocation | 12/6/2020 | 27,88 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,797 tr.đ. | 1.124,568 | FlexShares | 0,49 | Kết quả mục tiêu | Northern Trust Real Assets Allocation Total Return | 23/11/2015 | 30,34 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,603 tr.đ. | - | Fidelity | 0,64 | Kết quả mục tiêu | | 16/1/2020 | 13,18 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,556 tr.đ. | - | Harvest ETFs | 0 | Kết quả mục tiêu | | 15/4/2024 | 23,88 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,497 tr.đ. | - | CI First Asset | 0,39 | Mục tiêu rủi ro | | 17/5/2023 | 21,66 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,384 tr.đ. | 1.940,27 | Global X | 0,75 | Kết quả mục tiêu | Wilshire TargetIncome 5% Plus Index | 27/7/2018 | 23,67 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,262 tr.đ. | 446,045 | Amplify | 0,87 | Kết quả mục tiêu | | 2/2/2022 | 27,84 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,903 tr.đ. | - | iShares | 0,33 | Mục tiêu rủi ro | | 29/3/2022 | 5,82 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,842 tr.đ. | - | Purpose | 0,85 | Kết quả mục tiêu | | 6/9/2013 | 17,93 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,777 tr.đ. | 3.664,72 | Merlyn.AI | 0,85 | Mục tiêu rủi ro | Merlyn.AI BOB Best-of-Breed Core Momentum Index | 13/1/2021 | 19,93 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,698 tr.đ. | 4.949,523 | Calamos | 0,95 | Kết quả mục tiêu | | 13/2/2024 | 28,73 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,569 tr.đ. | 3.384,227 | Onefund | 1,01 | Kết quả mục tiêu | 75% S&P 500 Index - 25% S&P CME Bitcoin Futures Index | 28/12/2023 | 27,79 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,235 tr.đ. | - | Horizons | 1,25 | Kết quả mục tiêu | | 11/10/2023 | 20,90 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,174 tr.đ. | 2.142,645 | iShares | 0,09 | Ngày đích danh | | 17/10/2023 | 28,63 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,089 tr.đ. | 1.446,75 | ATAC | 1,14 | Kết quả mục tiêu | | 17/11/2020 | 17,02 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 4,951 tr.đ. | 4.311,136 | 21Shares | 0,90 | Kết quả mục tiêu | | 14/11/2023 | 48,91 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 4,672 tr.đ. | 171,932 | Harbor | 0,92 | Kết quả mục tiêu | | 13/9/2023 | 23,54 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 4,653 tr.đ. | 523,555 | Global X | 0,64 | Kết quả mục tiêu | Wilshire TargetIncome 10-Year Treasury +2% Plus Index | 27/7/2018 | 23,26 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 4,359 tr.đ. | 3.789,591 | Mason Capital | 1,07 | Kết quả mục tiêu | | 22/2/2024 | 10,98 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 4,254 tr.đ. | 5.817,909 | Bitwise | 0,90 | Kết quả mục tiêu | | 2/10/2023 | 28,36 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 4,128 tr.đ. | 39.633,8 | Tuttle | 1,70 | Mục tiêu rủi ro | | 8/5/2020 | 27,24 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 4,104 tr.đ. | 1.980,364 | GammaRoad | 0,75 | Kết quả mục tiêu | | 16/9/2024 | 20,61 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 4,09 tr.đ. | 10.718,49 | Cabana | 0,83 | Kết quả mục tiêu | | 16/9/2020 | 20,45 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 3,86 tr.đ. | 3.607,13 | Emles | 0,55 | Kết quả mục tiêu | Emles Protective Allocation Index | 24/11/2020 | 24,10 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 3,38 tr.đ. | 1.173,136 | Akros | 0,59 | Kết quả mục tiêu | Akros Multi-Asset Index - Benchmark TR Net | 6/5/2022 | 26,07 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 3,284 tr.đ. | 622,591 | Amplify | 0,49 | Kết quả mục tiêu | S-Network BlackSwan Tech & Treasury Index - Benchmark TR Gross | 9/12/2021 | 22,09 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 3,183 tr.đ. | - | Exemplar | 1,49 | Kết quả mục tiêu | | 27/7/2018 | 22,72 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 3,087 tr.đ. | 453,667 | LifeGoal | 0,34 | Mục tiêu rủi ro | | 9/9/2021 | 8,84 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,748 tr.đ. | - | BMO | 0,21 | Kết quả mục tiêu | | 17/1/2022 | 27,80 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,701 tr.đ. | - | iA Clarington | 0,96 | Kết quả mục tiêu | | 4/11/2019 | 12,00 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,463 tr.đ. | 1.018,222 | Arch Indices | 0,52 | Kết quả mục tiêu | Arch Indices VOI Absolute Income Index - Benchmark TR Gross | 5/10/2023 | 27,37 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,455 tr.đ. | - | First Trust | 0,75 | Kết quả mục tiêu | | 29/11/2017 | 20,11 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,4 tr.đ. | - | Harvest ETFs | 0 | Kết quả mục tiêu | | 15/4/2024 | 24,04 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,29 tr.đ. | - | Forstrong | 2,02 | Kết quả mục tiêu | A446931 - 80% MSCI All Country World Index - 15% Bloomberg Global Aggregate Bond Index - 5% FTSE Canada 91-Day Treasury Bill Index | 20/7/2023 | 23,00 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,265 tr.đ. | - | Franklin | 0,35 | Kết quả mục tiêu | | 29/1/2018 | 22,80 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,206 tr.đ. | - | Leverage Shares | 0 | Kết quả mục tiêu | | 5/12/2024 | 10,09 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,199 tr.đ. | - | Franklin | 0 | Kết quả mục tiêu | | 5/6/2024 | 21,78 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,186 tr.đ. | 1.999,432 | Ned Davis Research | 0,65 | Kết quả mục tiêu | | 17/10/2024 | 19,98 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,115 tr.đ. | 896,364 | Strategy Shares | 0,88 | Kết quả mục tiêu | Nasdaq 5HANDL Index | 28/12/2021 | 21,15 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,074 tr.đ. | 735,273 | AXS Investments | 0,90 | Kết quả mục tiêu | | 25/5/2021 | 16,69 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,991 tr.đ. | 591,523 | iShares | 0,12 | Ngày đích danh | | 12/11/2024 | 25,12 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,931 tr.đ. | - | Evermore | 0,46 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,38 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,926 tr.đ. | - | Evermore | 0,30 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,33 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,907 tr.đ. | - | Evermore | 0,46 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,13 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,882 tr.đ. | 698,093 | AdvisorShares | 1,19 | Mục tiêu rủi ro | | 28/12/2020 | 18,98 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,744 tr.đ. | 433,333 | FATT | 1,15 | Kết quả mục tiêu | | 25/5/2021 | 23,18 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,694 tr.đ. | - | AGFiQ | 0,63 | Kết quả mục tiêu | | 30/1/2017 | 33,88 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,659 tr.đ. | 879.815,4 | Simplify | 1,64 | Kết quả mục tiêu | | 13/9/2021 | 0,85 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,615 tr.đ. | 528,867 | Cambria | 0,76 | Kết quả mục tiêu | | 23/2/2016 | 16,11 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,524 tr.đ. | 4.654,689 | Advocate | 0,85 | Kết quả mục tiêu | | 28/10/2021 | 7,42 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,469 tr.đ. | 6.385,82 | Tuttle | 1,43 | Kết quả mục tiêu | | 8/5/2020 | 28,87 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,449 tr.đ. | 3.140,733 | iM | 0,69 | Kết quả mục tiêu | | 31/1/2022 | 9,51 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,379 tr.đ. | - | CIBC | 0,93 | Kết quả mục tiêu | | 19/7/2021 | 22,84 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,363 tr.đ. | - | AGFiQ | 0,61 | Kết quả mục tiêu | | 30/1/2017 | 27,26 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,342 tr.đ. | - | Purpose | 2,05 | Kết quả mục tiêu | | 19/11/2021 | 5,60 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,321 tr.đ. | - | Vanguard | 0,27 | Kết quả mục tiêu | A17592 - 36% S&P - ASX300 - 26.5% MSCI Wrld ex-Aus - 16% MSCI Wrld ex-Aus Hdg to AUD - 6.5% MSCI Wrld ex-Aus Sml Cap - 5% MSCI EM Index - 3% Bloomberg AusBond Composite 0+ Yr Index - 7% Bloomberg Barclays Glb. Aggrt. Flt.-Adjstd and Scaled Index Hdg. to A | 20/11/2017 | 68,48 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,318 tr.đ. | - | CIBC | 0,87 | Kết quả mục tiêu | | 18/6/2021 | 21,95 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,293 tr.đ. | 734,956 | LifeGoal | 0,34 | Kết quả mục tiêu | | 9/9/2021 | 8,66 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,226 tr.đ. | - | CIBC | 0,81 | Kết quả mục tiêu | | 19/7/2021 | 20,37 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,222 tr.đ. | - | Vanguard | 0,27 | Kết quả mục tiêu | 28% S&P/ASX 300 Index - 20.5% MSCI World ex-Australia Index - 12.5% MSCI World ex Australia Hedged to AUD Index - 5% MSCI World ex-Australia Small Cap Index - 34% Other Benchmark | 20/11/2017 | 62,49 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,214 tr.đ. | - | First Trust | 1,60 | Kết quả mục tiêu | NASDAQ Global Risk Managed Income Index - CAD | 23/7/2014 | 19,04 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,142 tr.đ. | - | Ossiam | 0,55 | Kết quả mục tiêu | Global Multi-Asset Risk Control Index - EUR | 28/12/2016 | 258,48 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,132 tr.đ. | - | Franklin | 0 | Kết quả mục tiêu | | 5/6/2024 | 22,50 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,129 tr.đ. | - | Vanguard | 0,27 | Kết quả mục tiêu | A10808-20% S&P - ASX 300-14.5% MSCI World ex-Australia-9% MSCI World ex-Aus hedged-AUD-3.5% MSCI World ex-Aus Small Cap-3% MSCI Emerging Market-15% Bloomberg AusBond Composite 0+ Yr-35% Bloomberg Barclays Global Aggregate Float-Adjusted and Scaled-TR | 20/11/2017 | 56,96 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,113 tr.đ. | 1.439,163 | Fire Funds | 0,48 | Kết quả mục tiêu | | 18/11/2024 | 20,27 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,11 tr.đ. | 593,733 | Merk | 0,44 | Kết quả mục tiêu | Solactive Stagflation Index | 3/5/2022 | 22,35 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,108 tr.đ. | - | iShares | 0,29 | Mục tiêu rủi ro | | 14/9/2020 | 5,24 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,107 tr.đ. | 453,533 | VanEck | 0,41 | Kết quả mục tiêu | | 1/11/2022 | 27,67 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,081 tr.đ. | 1.438,07 | Fire Funds | 0,70 | Kết quả mục tiêu | | 18/11/2024 | 19,61 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,071 tr.đ. | - | Vanguard | 0,27 | Mục tiêu rủi ro | Conservative Composite Index - AUD - Benchmark TR Net | 20/11/2017 | 53,34 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,051 tr.đ. | - | Forstrong | 0 | Kết quả mục tiêu | | 10/9/2024 | 20,90 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,037 tr.đ. | - | Guardian | 0,79 | Ngày đích danh | | 7/9/2022 | 10,32 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,006 tr.đ. | 147,5 | Pacer | 0,79 | Kết quả mục tiêu | Metaurus US Large Cap Dividend Multiplier Index - Series 300 - USD | 12/7/2021 | 40,22 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 999.624,8 | - | Guardian | 0 | Kết quả mục tiêu | | 1/10/2024 | 19,96 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 995.496,25 | - | Ninepoint | 0 | Kết quả mục tiêu | | 27/6/2022 | 19,93 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 956.025,8 | - | Evermore | 0,46 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,16 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 954.720,8 | - | Evermore | 0,45 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,16 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 953.628,9 | - | Evermore | 0,35 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,14 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 929.443,6 | - | First Trust | 0,75 | Kết quả mục tiêu | | 27/7/2017 | 24,19 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 806.011,5 | 53,636 | DriveWealth | 0,85 | Kết quả mục tiêu | NYSE DriveWealth 100 Index - Benchmark TR Gross | 25/4/2023 | 27,75 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 696.304,5 | - | First Trust | 0,75 | Kết quả mục tiêu | | 29/11/2017 | 18,32 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 644.615,9 | - | iShares | 0,34 | Kết quả mục tiêu | | 29/3/2022 | 6,24 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 641.092 | 14.741 | Tuttle | 1,48 | Kết quả mục tiêu | | 21/10/2020 | 25,63 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 585.347,9 | - | Purpose | 2,05 | Kết quả mục tiêu | | 19/11/2021 | 6,11 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 542.601,6 | - | Mackenzie | 0,87 | Kết quả mục tiêu | | 22/11/2017 | 18,09 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 491.600,94 | - | Purpose | 0,84 | Kết quả mục tiêu | | 26/10/2016 | 19,66 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 477 | 211,861 | LifeGoal | 0,60 | Kết quả mục tiêu | | 9/9/2021 | 9,61 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 476.5 | 122,581 | LifeGoal | 0,45 | Kết quả mục tiêu | | 8/9/2021 | 9,59 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 387.4 | - | m | 1,59 | Kết quả mục tiêu | | 27/4/2022 | 16,21 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 304.797,06 | - | iShares | 0,29 | Mục tiêu rủi ro | | 29/3/2022 | 5,37 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 272.330,4 | - | Purpose | 2,06 | Kết quả mục tiêu | | 19/11/2021 | 5,69 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 222.965 | 137,4 | ASYMmetric | 0,75 | Kết quả mục tiêu | ASYMmetric Smart Income Index - Benchmark TR Gross | 1/2/2023 | 22,36 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 79.005,2 | - | Purpose | 5,88 | Kết quả mục tiêu | | 10/3/2021 | 1,57 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | Coronation | 0 | Kết quả mục tiêu | | 16/8/2024 | 0 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | Janus Henderson | 0,45 | Kết quả mục tiêu | | 29/7/2020 | 48,75 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | SOL | 0 | Kết quả mục tiêu | | 24/9/2024 | 0 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | Huatai | 0 | Kết quả mục tiêu | FTSE Saudi Arabia Index - CNY - Benchmark TR Gross | 5/7/2024 | 0 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | Hejaz | 1,33 | Kết quả mục tiêu | Bloomberg Global Aggregate USD Sukuk Index - Benchmark TR Net | 1/11/2023 | 0 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | Coronation | 0 | Kết quả mục tiêu | | 21/8/2024 | 0 | 0 | 0 |